Quy trình thi công sàn asphalt đạt tiêu chuẩn: hướng dẫn thực chiến cho chủ đầu tư và nhà thầu
Trong các nhà xưởng, kho logistics, sân thể thao ngoài trời, bãi đỗ xe và đường nội bộ khu công nghiệp, sàn nhựa đường đang trở thành lựa chọn hiệu quả nhờ thi công nhanh, tải trọng tốt và dễ bảo trì. Tuy nhiên, để công trình bền bỉ 10–15 năm, điều quan trọng nhất vẫn là quy trình. Bài viết này tổng hợp đầy đủ từng bước, chỉ tiêu kỹ thuật, phương pháp kiểm soát chất lượng, an toàn, môi trường và lịch bảo dưỡng để bạn có thể lập kế hoạch thi công sàn asphalt từ A–Z, tránh các lỗi “chết người” như nứt, hằn lún, bong bật mép, đọng nước hay xuống cấp sớm.
1) Phạm vi áp dụng và tiêu chuẩn tham chiếu
Bài viết áp dụng cho bề mặt công nghiệp và dân dụng sử dụng hỗn hợp bê tông nhựa nóng (HMA) loại chặt; có thể mở rộng cho hỗn hợp polymer, stone mastic asphalt (SMA) hoặc asphalt đúc nếu cần. Khi lập hồ sơ thi công sàn asphalt, nhà thầu nên viện dẫn bộ tiêu chuẩn hiện hành như TCVN/22TCN, ASTM/AASHTO hoặc EN, đồng thời ghi rõ sai số cho phép về cao độ, độ nhám, độ bằng phẳng và độ chặt để thống nhất với chủ đầu tư.
2) Tổng quan quy trình và các mốc kiểm soát
Quy trình thi công sàn asphalt chuẩn gồm 10 nhóm công việc chính:
-
Khảo sát – thí nghiệm hiện trường và phòng thí nghiệm.
-
Thiết kế kết cấu áo sàn và thành phần cấp phối.
-
Chuẩn bị mặt bằng, thoát nước, xử lý nền đường.
-
Thi công lớp móng cấp phối đá dăm hoặc bê tông nhựa tái chế nguội (nếu có).
-
Phun nhựa dính bám/nhựa thấm bám.
-
Sản xuất hỗn hợp tại trạm trộn, kiểm soát nhiệt độ.
-
Vận chuyển, rải hỗn hợp bằng máy rải.
-
Lu lèn theo sơ đồ lu chuẩn để đạt độ chặt yêu cầu.
-
Hoàn thiện mối nối, mép biên, khe tiếp giáp.
-
Nghiệm thu, mở khai thác, lập kế hoạch bảo trì.
Ở mỗi mốc, nhóm QA/QC cần thiết lập biểu mẫu kiểm tra, điểm dừng kỹ thuật và điều kiện tạm dừng thi công sàn asphalt khi không đạt điều kiện thời tiết hoặc chỉ tiêu thí nghiệm.
3) Khảo sát, thí nghiệm và thiết kế
Khảo sát nền – địa kỹ thuật: đo mực nước ngầm, CBR/K, mô đun đàn hồi, hiện trạng nền cũ. Với sàn kho chịu tải xe nâng nặng, cần kiểm tra lún cố kết và dao động nhiệt.
Thiết kế kết cấu: xác định số lớp, chiều dày mỗi lớp theo lưu lượng, tải trọng bánh, điều kiện nền, tiêu chí độ võng và độ bền mỏi. Với nền yếu, cân nhắc geotextile, gia cố vôi/xi măng hoặc thay đất.
Thiết kế cấp phối: kiểm tra đường cong hạt nằm trong vùng chuẩn; xác định nhựa tối ưu theo Marshall/Superpave, độ rỗng dư, độ ổn định, độ dẻo. Nếu sàn có quay đầu xe, tải trượt cao nên tăng hàm lượng đá lớn và dùng nhựa polymer.
Tài liệu thiết kế cần chuyển thành ITP (Inspection & Test Plan) – bảng kế hoạch chất lượng dùng xuyên suốt trong thi công sàn asphalt.
4) Chuẩn bị mặt bằng và thoát nước
-
Dọn dẹp vật liệu rời, dầu mỡ, bùn đất; xử lý điểm trũng, hồ nước.
-
Định vị cốt cao độ bằng mốc chuẩn và lưới tim trắc dọc, trắc ngang.
-
Kiểm tra độ dốc ngang và dốc dọc tối thiểu để bề mặt không đọng nước sau mưa.
-
Bố trí rãnh thu nước, ống thoát, hố ga; hoàn thiện các mép tường, chân cột, miệng hố kỹ thuật để không cản trở thi công sàn asphalt.
5) Xử lý nền và thi công lớp móng
Nền sàn: San sửa đến cao độ thiết kế, đạt độ chặt K≥0,95 (hoặc theo thiết kế). Vùng nền yếu phải đào thay, gia cố hoặc xử lý bằng cọc tre/cọc đất xi măng.
Lớp móng trên: Thường dùng cấp phối đá dăm loại 1/2; rải bằng máy san, tưới nước, lu rung – lu bánh thép – lu bánh lốp theo sơ đồ tăng dần tải trọng. Chỉ nghiệm thu lớp móng khi: độ dày đạt, E≥yêu cầu, hệ số thấm đảm bảo, bề mặt sạch và không lồi lõm. Đây là nền tảng chất lượng cho thi công sàn asphalt.
6) Điều kiện thời tiết và tổ chức mặt bằng
-
Nhiệt độ không khí > 10–15°C, không mưa, gió lớn < 5 m/s; nhiệt độ nền tối thiểu theo loại hỗn hợp.
-
Tổ chức lối vào – ra cho xe ben, vị trí chờ lu, bãi tiếp nhiên liệu, tuyến an toàn cho người đi bộ.
-
Lập biển báo, rào chắn; phân khu thi công để ngăn phương tiện xâm nhập khu vực thi công sàn asphalt.
7) Sản xuất hỗn hợp tại trạm trộn
-
Cốt liệu: Sạch, khô, phân nhóm, kiểm soát độ ẩm; hiệu chỉnh bù ẩm khi cấp liệu.
-
Nhựa đường: Kiểm tra độ kim lún, độ nhớt; với khí hậu nóng nên cân nhắc nhựa gốc polymer.
-
Trộn: Nhiệt độ hỗn hợp ra trạm theo chỉ định (thường 150–170°C đối với nhựa 60/70); không quá nhiệt gây lão hóa.
-
Kiểm soát chất lượng theo lô: mỗi 200–400 tấn lấy mẫu xác định độ rỗng, độ ổn định, hàm lượng nhựa, kích cỡ hạt.
-
Đồng bộ logistics: Bố trí đủ xe để không đứt mạch thi công sàn asphalt; trên xe phủ bạt chống mất nhiệt và chống mưa.
8) Vận chuyển và tiếp nhận hỗn hợp
-
Tuyến vận chuyển ngắn nhất, hạn chế dừng đèn đỏ dài; tài xế được đào tạo về quy tắc vào công trường thi công sàn asphalt.
-
Khi đến công trường, đo nhiệt độ hỗn hợp; nếu dưới ngưỡng cho phép thì loại bỏ.
-
Không dùng dầu diesel quét thùng xe; chỉ dùng dung dịch chống dính chuyên dụng.
9) Rải hỗn hợp bằng máy rải
-
Căn chỉnh bàn rải: cao độ, độ dốc ngang, độ rung, vít tải.
-
Rải thử đoạn mẫu 50–100 m để hiệu chỉnh độ dày và tốc độ.
-
Năng suất máy rải phải tương thích năng suất lu và trạm trộn để dòng thi công sàn asphalt liên tục, tránh mối nối nguội.
-
Duy trì chiều dày rải lớn hơn 10–20% so với thiết kế để sau lu lèn đạt đúng chiều dày yêu cầu.
10) Lu lèn – chìa khóa của độ bền
Lu sơ bộ ngay sau máy rải bằng lu thép tĩnh; kế đến là lu rung/bánh lốp; cuối cùng là lu hoàn thiện. Sơ đồ lu từ mép vào giữa với chiều chồng dải ≥ 1/3 bề rộng trống. Số lượt lu được xác định qua đoạn thử nghiệm để đạt độ chặt yêu cầu (ví dụ độ rỗng dư 3–6%). Việc lựa chọn áp suất lốp, biên độ rung, tốc độ lu phụ thuộc bề dày lớp rải và nhiệt độ. Nếu lu chậm, hỗn hợp nguội nhanh sẽ gây rỗng cao và dễ bong tróc, khiến lần thi công sàn asphalt này giảm tuổi thọ.
11) Xử lý mối nối và mép biên
Mối nối dọc phải ấm nóng, cắt thẳng, quét nhựa dính bám, chồng dải hợp lý; mối nối ngang cắt vuông góc, làm sạch, tưới nhựa, kiểm soát chênh cao độ ≤ 3–5 mm. Mép biên tiếp giáp tường, hố ga, nắp bể cần bo gọn và bịt kín. Đây là điểm hay hỏng nếu thi công sàn asphalt vội, không kiểm tra kỹ.
12) Kiểm soát chất lượng (QA/QC) theo chỉ tiêu
Tại hiện trường:
-
Nhiệt độ nền lúc rải và nhiệt độ hỗn hợp tại thùng xe, tại miệng máy rải.
-
Độ dày lớp rải đo bằng kim xuyên/đinh ghim hoặc sau khi cắt lõi.
-
Độ chặt bằng cân khối lượng riêng (theo mẫu lõi) hoặc gauge hạt nhân.
-
Độ bằng phẳng bằng thước 3 m hoặc thiết bị IRI; yêu cầu thường ≤ 5 mm/3 m.
-
Độ dốc ngang thực đo theo bản vẽ; không đọng nước sau thử nước.
Trong phòng thí nghiệm:
-
Hàm lượng nhựa, thành phần hạt, độ rỗng dư, độ chặt, độ bám dính (boiling test).
-
Thử lún vệt hằn, kháng mỏi, độ bền nước nếu dự án yêu cầu.
Tất cả kết quả cần lưu trong biên bản, nhật ký thi công sàn asphalt, có chữ ký giám sát và QA/QC.
13) An toàn – môi trường – cộng đồng
-
Phân luồng giao thông nội bộ; biển báo, đèn nháy ban đêm; khu vực cấm người không nhiệm vụ.
-
Kiểm soát nhiệt bỏng và hơi nhựa; trang bị găng cách nhiệt, ủng cổ cao, mặt nạ lọc hơi hữu cơ.
-
Che phủ cốt liệu và hỗn hợp khi trời mưa; ngăn nước chảy vào khu vực thi công sàn asphalt; xử lý chất thải và dầu mỡ đúng quy định.
14) Nghiệm thu và mở khai thác
Điều kiện mở khai thác: nhiệt độ bề mặt giảm dưới ngưỡng an toàn, kết quả thí nghiệm đạt; sơn kẻ vạch/biển báo hoàn thiện; dọn sạch vật liệu rời. Biên bản nghiệm thu phải thống kê khối lượng, số lô, số mẫu, biểu đồ nhiệt độ và sơ đồ lu. Sau đợt thi công sàn asphalt đầu tiên, cần theo dõi 7–14 ngày để phát hiện vệt hằn sớm hoặc rạn nứt mép nối.
15) Bảo trì theo vòng đời
-
Bảo trì ngắn hạn (0–2 năm): vá cục bộ, trám khe nứt, bù nhựa các điểm lồi lõm, sơn kẻ vạch lại.
-
Bảo trì trung hạn (3–6 năm): phủ seal coat hoặc micro-surfacing để chống lão hóa.
-
Bảo trì dài hạn (7–12 năm): cào bóc và rải lại lớp mới, tận dụng phế thải RAP để giảm chi phí và phát thải.
Lập ngân sách bảo trì ngay khi chốt phương án thi công sàn asphalt để chủ động tài chính.
16) Phân nhóm công việc và tổ chức nhân sự
Để quản lý hiệu quả, hãy chia thi công sàn asphalt thành các gói công việc (work packages):
-
WP1 – Thiết kế & ITP: hồ sơ thiết kế, định mức, danh mục thí nghiệm.
-
WP2 – Huy động thiết bị: trạm trộn, máy rải, lu rung, lu lốp, xe tưới nhựa, thiết bị đo.
-
WP3 – Móng & nền: xử lý nền yếu, đầm chặt, kiểm định bằng thí nghiệm hiện trường.
-
WP4 – Sản xuất & logistics: điều độ trạm – xe – máy rải, kế hoạch ca kíp.
-
WP5 – Rải & lu: sơ đồ lu, mối nối, kiểm soát nhiệt.
-
WP6 – QA/QC: nhật ký, biên bản, thí nghiệm; quản lý sai lệch và hành động khắc phục.
-
WP7 – HSE & môi trường: an toàn nhiệt, bụi, tiếng ồn, chất thải.
-
WP8 – Nghiệm thu & bàn giao: hồ sơ chất lượng, bảo hành, đào tạo vận hành.
17) Các lỗi phổ biến và cách phòng tránh
-
Rải đứt quãng: thiếu xe ben hoặc trạm trộn ngắt quãng khiến mối nối nguội – giải pháp: điều độ sản lượng, dự phòng thiết bị, quy định thời gian tối đa giữa các xe trong quy trình thi công sàn asphalt.
-
Độ chặt không đạt: lu chậm, tải trọng nhỏ – giải pháp: tăng lượt lu, kiểm soát nhiệt, tối ưu sơ đồ lu, dùng lu bánh lốp.
-
Hằn lún: cấp phối già nhựa, đá yếu – giải pháp: điều chỉnh cấp phối, tăng đá lớn, dùng nhựa polymer, tăng độ chặt.
-
Đọng nước: độ dốc không đủ, thi công sai cao độ – giải pháp: kiểm soát cốt, dùng dây cữ, kiểm tra bằng thước 3 m.
-
Bong bật mép biên: không cắt thẳng, thiếu nhựa dính bám – giải pháp: cắt gọt, quét nhựa, lu ép mép.
-
Bề mặt rỗ tổ ong: hỗn hợp nguội, phân tầng – giải pháp: kiểm soát nhiệt, chiều cao đổ từ thùng xe, tốc độ vít tải.
18) Khung chỉ tiêu kỹ thuật tham khảo
-
Độ bằng phẳng: ≤ 5 mm dưới thước 3 m (hoặc IRI theo yêu cầu dự án).
-
Độ dốc ngang: 1,5–2,5% cho bãi đỗ/sân ngoài trời; trong nhà tùy hệ thống thoát nước.
-
Độ rỗng dư: 3–6% (HMA chặt); mật độ đạt ≥ 98% so với mẫu chuẩn.
-
Chiều dày lớp rải: 4–6 cm cho lớp mặt thông dụng; kho, bãi tải nặng có thể 7–10 cm.
-
Nhiệt độ hỗn hợp khi rải: theo khuyến nghị nhà sản xuất nhựa; không dưới ngưỡng cho phép để đảm bảo chất lượng thi công sàn asphalt.
19) Dự toán – tiến độ – hồ sơ
-
Dự toán: tách chi phí vật liệu (đá, cát, bột khoáng, nhựa), nhiên liệu, nhân công, khấu hao thiết bị, vận chuyển, thí nghiệm; dự phòng biến động giá nhựa.
-
Tiến độ: lập sơ đồ cung ứng theo giờ cho trạm – xe – máy rải – lu; đảm bảo đường găng thi công sàn asphalt không bị đứt đoạn do thiếu xe hoặc thời tiết.
-
Hồ sơ: nhật ký, biên bản nghiệm thu từng lớp, biên bản lấy mẫu, kết quả thí nghiệm, bản vẽ hoàn công, nhật ký bảo trì.
20) Checklist nhanh trước khi thi công
-
Hồ sơ thiết kế và ITP đã phê duyệt.
-
Vật liệu đã thí nghiệm đạt; trạm trộn hiệu chuẩn.
-
Máy rải, lu, xe tưới nhựa, thiết bị đo đã kiểm định.
-
Lập phương án tổ chức giao thông nội bộ, biển báo.
-
Nhân sự được đào tạo an toàn và quy trình thi công sàn asphalt.
-
Đã tổ chức rải thử đoạn mẫu và chốt thông số.
-
Dự báo thời tiết đạt điều kiện trong 48–72 giờ tới.
21) Nghiên cứu điển hình: bãi đỗ xe 15.000 m²
Dự án bãi đỗ xe tải trọng trục lớn 15.000 m² yêu cầu hoàn thành trong 12 ngày. Đội ngũ đã thi công sàn asphalt theo sơ đồ “trạm – xe – rải – lu” khép kín, đảm bảo dòng vật liệu liên tục 180–220 tấn/giờ. Tại đoạn quay đầu xe, cấp phối được tăng tỷ lệ đá lớn và dùng nhựa polymer để kháng trượt.
Kết quả đo độ bằng phẳng ≤ 4 mm/3 m, độ rỗng dư 4,2%, không đọng nước sau mưa. Bài học rút ra: lập kế hoạch thi công sàn asphalt linh hoạt theo thời tiết, dự phòng thêm 10–15% năng lực vận chuyển để tránh đứt mạch rải.
22) FAQ – câu hỏi thường gặp
Hỏi: Trời lâm râm có thể thi công sàn asphalt không?
Đáp: Không nên. Nước mưa và nền ẩm làm giảm bám dính, dễ rỗng cao và bong tróc. Hãy tạm dừng và che phủ vật liệu.
Hỏi: Kho lạnh/nhà xưởng nhiệt độ thấp có phù hợp thi công sàn asphalt không?
Đáp: Có, nhưng cần kiểm soát nhiệt tại rải – lu, tăng độ chặt, cân nhắc nhựa polymer để hạn chế giòn lạnh.
Hỏi: Bao lâu sau thi công sàn asphalt có thể mở cho xe chạy?
Đáp: Thường sau khi nhiệt độ bề mặt hạ đến ngưỡng an toàn và nghiệm thu đạt – phổ biến trong vài giờ, tùy bề dày và nhiệt độ môi trường.
Hỏi: Thi công sàn asphalt có gây bụi nhiều không?
Đáp: Bụi chủ yếu từ cấp phối và giao thông nội bộ; cần tưới nước đường công vụ, che phủ cốt liệu và kiểm soát tốc độ xe.
Kết luận
Muốn có một mặt sàn bền, phẳng, chống hằn lún và dễ bảo trì, không có bí quyết nào khác ngoài việc làm đúng ngay từ đầu: thiết kế chuẩn, vật liệu ổn định, dây chuyền thiết bị đồng bộ, lu lèn đủ và kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Khi thi công sàn asphalt theo đúng kế hoạch nêu trên, doanh nghiệp sẽ giảm chi phí vòng đời, rút ngắn thời gian dừng sản xuất và tạo bề mặt an toàn cho vận hành.