Vữa tự chảy Victagrout: Công dụng, đặc tính và ứng dụng trong thi công nền hiện đại

1. Giới thiệu

Trong xây dựng hiện nay, nền móng công trình luôn là yếu tố then chốt quyết định sự bền vững và hiệu suất sử dụng. Để có một mặt nền phẳng – chắc – chịu tải tốt – ít bảo trì, nhiều kỹ sư lựa chọn vữa tự chảy Victagrout như một giải pháp tối ưu.

Vữa tự chảy Victagrout là loại vữa không co ngót – tự san phẳng – cường độ cao, chuyên dùng để thi công nền công nghiệp, nhà xưởng, gara, kho bãi và nhiều công trình dân dụng cao cấp. Sản phẩm này giúp nền công trình đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

Thi công vữa tự chảy Victagrout SL


2. Vữa tự chảy Victagrout là gì?

Vữa tự chảy Victagrout là loại vữa cải tiến từ xi măng Portland, kết hợp với cốt liệu mịn chọn lọc và phụ gia đặc biệt, mang lại khả năng tự chảy – tự san phẳng – không co ngót. Khi trộn với nước, sản phẩm có độ linh động cao, dễ điền đầy các khe hở, lỗ rỗng, tạo nên mặt nền phẳng, đồng đều.

Sản phẩm này thường được sử dụng để gia cố, sửa chữa, làm phẳng và nâng cấp nền bê tông trong nhiều loại công trình khác nhau.


3. Thành phần và cơ chế hoạt động

3.1. Thành phần

  • Xi măng chất lượng cao: tạo cường độ nén vượt trội.

  • Cốt liệu mịn đã sàng lọc: tăng khả năng bền chắc và giảm rỗ khí.

  • Phụ gia siêu dẻo: giúp vữa dễ chảy, tự san phẳng.

  • Phụ gia chống co ngót: duy trì ổn định thể tích.

  • Phụ gia kháng nước, dầu mỡ: nâng cao tuổi thọ nền.

3.2. Cơ chế hoạt động

Sau khi trộn với nước theo tỷ lệ chuẩn, vữa tự chảy Victagrout trở thành dung dịch linh động, tự chảy lấp đầy mọi khe hở. Khi đông cứng, lớp vữa đạt cường độ cao, chống co ngót và kết dính chắc với nền bê tông cũ.

Vữa tự chảy Victagrout SL tại Hà Nội


4. Đặc tính nổi bật của vữa tự chảy Victagrout

  1. Tự san phẳng: Đổ đến đâu, phẳng đến đó, tiết kiệm nhân công.

  2. Cường độ chịu nén cao: >60 MPa sau 28 ngày, phù hợp công trình tải nặng.

  3. Không co ngót: hạn chế nứt nền.

  4. Độ bám dính tốt: liên kết chặt với bê tông cũ.

  5. Kháng hóa chất và dầu mỡ: bền trong môi trường công nghiệp.

  6. Chịu mài mòn – va đập mạnh: thích hợp kho bãi, gara.

  7. Thi công nhanh: giảm thời gian chờ.


5. Công dụng trong thi công nền

  • Làm phẳng bề mặt bê tông trước khi sơn Epoxy, Polyurethane hoặc lát gạch.

  • Gia cố nền yếu, rỗ tổ ong.

  • Tạo lớp đệm chịu lực dưới máy móc công nghiệp.

  • Sửa chữa nền lún cục bộ.

  • Chuẩn bị bề mặt cho công trình dân dụng cao cấp như trung tâm thương mại, bệnh viện, siêu thị.

👉 Với công dụng đa dạng, vữa tự chảy Victagrout được coi là “trợ thủ đắc lực” trong thi công nền hiện đại.


6. Công trình phù hợp khi dùng vữa tự chảy Victagrout

6.1. Nhà xưởng công nghiệp

Trong nhà máy lắp đặt máy CNC, băng chuyền, nền cần phẳng tuyệt đối. Vữa tự chảy Victagrout đảm bảo nền ổn định, giảm rung lắc.

6.2. Kho bãi logistics

Xe nâng, container di chuyển liên tục, đòi hỏi nền cứng và bền. Victagrout giúp nền chịu tải nặng, ít hư hỏng.

6.3. Gara ô tô – bãi đỗ xe

Kháng dầu mỡ, chịu lực nặng → phù hợp cho gara, trạm bảo dưỡng.

6.4. Trung tâm thương mại – bệnh viện

Cần sàn phẳng để lát đá, gạch, vinyl. Vữa tự chảy Victagrout tạo nền đồng đều, không nứt.

6.5. Ví dụ thực tế

  • Nhà máy Hải Dương: 7.000m² nền gia cố bằng Victagrout trước khi phủ Epoxy, tăng tuổi thọ nền 15 năm.

  • Kho lạnh Hải Phòng: thi công Victagrout để đảm bảo nền phẳng, không nứt ở nhiệt độ thấp.


7. Định mức tiêu hao và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Cường độ nén: ≥ 60 MPa (28 ngày).

  • Định mức tiêu hao: ~2,0 kg/m² cho 1 mm độ dày.

  • Độ dày thi công: 5–50 mm/lớp.

  • Thời gian đông kết ban đầu: 30–40 phút.

Ví dụ: nền 1.000 m², cần san phẳng 10 mm → ~20 tấn vữa tự chảy Victagrout.


8. Quy trình thi công vữa tự chảy Victagrout

8.1. Chuẩn bị

  • Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ.

  • Xử lý vết nứt, khe hở lớn.

8.2. Trộn vữa

  • Tỉ lệ nước theo hướng dẫn.

  • Dùng máy trộn tốc độ thấp.

8.3. Đổ vữa

  • Đổ trực tiếp, để vữa tự chảy.

  • Hỗ trợ nhẹ bằng bàn bả ở mép tường.

8.4. Bảo dưỡng

  • Giữ ẩm 24–48h.

  • Không cho xe chạy sớm.


9. So sánh vữa tự chảy Victagrout với các loại vữa khác

Tiêu chí Victagrout Vữa thường Sika Grout Conbextra GP
Tự san phẳng Không
Cường độ nén Rất cao Trung bình Cao Cao
Không co ngót Xuất sắc Yếu Tốt Tốt
Kháng hóa chất Không
Tuổi thọ 15–20 năm 5–7 năm 10–15 năm 10–15 năm

10. Lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Trộn quá nhiều nước → giảm cường độ.

  • Không xử lý dầu mỡ trên nền → mất bám dính.

  • Bảo dưỡng sai → dễ nứt.

👉 Giải pháp: tuân thủ đúng quy trình thi công của vữa tự chảy Victagrout.


11. Xu hướng ứng dụng Victagrout trong xây dựng

  • Thi công nền công nghiệp xanh: giảm bảo trì, thân thiện môi trường.

  • Kết hợp sơn Epoxy/Polyaspartic: tạo nền vừa bền vừa thẩm mỹ.

  • Giảm chi phí vòng đời công trình: tiết kiệm đáng kể cho chủ đầu tư.


12. FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Vữa tự chảy Victagrout có dùng cho nhà dân không?
Có, đặc biệt là tầng hầm, gara, phòng kỹ thuật.

2. Định mức tiêu hao bao nhiêu?
Khoảng 2,0 kg/m² cho 1 mm độ dày.

3. Có thể phủ Epoxy sau Victagrout không?
Có, đây là lớp nền lý tưởng để phủ sơn.

4. Tuổi thọ nền Victagrout bao lâu?
15–20 năm nếu thi công đúng quy chuẩn.

5. Giá thành có cao hơn vữa thường không?
Chi phí ban đầu cao hơn nhưng tổng chi phí vòng đời thấp hơn nhiều.


13. Kết luận

Vữa tự chảy Victagrout là lựa chọn hàng đầu trong thi công nền hiện đại, đặc biệt với các công trình công nghiệp, kho bãi, gara ô tô và trung tâm thương mại. Với đặc tính tự san phẳng, không co ngót, cường độ cao và kháng hóa chất, sản phẩm này giúp công trình đạt chuẩn quốc tế, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ.

Đầu tư vữa tự chảy Victagrout chính là đầu tư dài hạn cho chất lượng công trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *